Xuân Diệu là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của văn học Việt Nam, được mệnh danh là ông hoàng thơ tình. Với phong cách nghệ thuật độc đáo, ông đã đem đến cho người đọc những cảm xúc sâu sắc và mới mẻ qua từng câu chữ. Bài thơ Vội vàng nằm trong tập “Thơ thơ”, là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện vẻ đẹp tinh tế của thơ Xuân Diệu trước cách mạng.
Thi phẩm không chỉ phản ánh tâm trạng của một tâm hồn nhạy cảm mà còn mang đậm triết lý sống, sự khát khao tận hưởng cuộc đời đầy màu sắc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ gửi tới bạn đọc những phân tích hay và chọn lọc nhất về bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và nội dung tư tưởng của tác phẩm này.
Phân tích bài thơ Vội vàng mẫu 1
Xuân Diệu yêu thiên nhiên và cái đẹp mãnh liệt, nhưng thơ ông lại khiến người đọc cảm thấy chênh vênh. Tình yêu luôn đi kèm nỗi đau; niềm vui không thể kéo dài mãi. Trong “Vội vàng”, khát vọng sống của ông bị chia thành hai tầng: một là bi kịch, một là thái độ tích cực.
Ông muốn giữ lại cuộc sống nhưng cũng nhận ra bi kịch của nó. Cảm nhận cuộc sống của Xuân Diệu là sự giằng xé giữa yêu thương và đau đớn, giữa cảm xúc và lý trí.
Tình yêu cuộc sống ngập tràn trong ông; nhà thơ thấy cuộc sống như thiên đường. Mọi người từng hỏi: Vẻ đẹp cuộc sống ở đâu? Đạo Thiên Chúa tìm thấy vẻ đẹp ở thiên đường, Đạo Phật ở Niết Bàn, còn Xuân Diệu tìm thấy ngay trên mặt đất:
Cửa ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì
Này đây lá của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si
Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần.
Cuộc sống thật tuyệt vời khi mỗi sáng thần Vui gõ cửa. Điệp ngữ “Này đây” lặp lại bốn lần thể hiện niềm vui bất ngờ của tác giả trước vẻ đẹp cuộc sống. Mỗi tiếng reo mang đến những hình ảnh giản dị nhưng quyến rũ, từ ong bướm đến sắc xanh đồng nội và cành lá non tơ… Từ đó, cảm xúc mãnh liệt trào dâng trước thiên nhiên, đặc biệt là câu thơ “Tháng giêng ngon như một cặp môi gần”.
Câu thơ độc đáo này so sánh cái hữu hạn với cái vô hạn, lấp lánh vẻ đẹp “Tháng giêng” – khởi đầu mùa xuân, biểu tượng của sự sống. Hình ảnh “cặp môi gần” gợi lên vẻ đẹp tươi trẻ, như thiếu nữ chờ đợi.
Sự so sánh hợp nhất mùa xuân và tuổi trẻ, phản ánh tư duy thẩm mỹ mới mẻ của Xuân Diệu. Ông đưa vẻ đẹp con người vào trung tâm tự nhiên, dùng từ “ngon” để gợi cảm giác sâu sắc về tình yêu cuộc sống. Khổ thơ toát lên sức trẻ và nồng nàn.
Tuy nhiên, Xuân Diệu không bao giờ yên ổn vì tình yêu đi kèm nỗi đau. Mạch thơ vui bỗng bị ngắt quãng bởi một dấu chấm:
Tôi sung sướng.
Nhưng vội vàng một nửa.
Cuộc sống đẹp và ý nghĩa nhưng nhà thơ lại thấy mình trong bi kịch. Bi kịch tập trung trong câu thơ, xuất phát từ việc nhận thức về thời gian:
Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.
Ý niệm này khác biệt trong truyền thông. Thời trung đại coi thời gian là vòng lặp (Tháng chạp trồng khoai, tháng giêng trồng đậu…). Nhịp thời gian ổn định giúp con người bình tĩnh nhưng chậm chạp.
Ngược lại, thời hiện đại là tuyến tính (một đi không trở lại), nên thời gian tự hủy trong ngắn hạn và vội vã. Xuân Diệu thể hiện điều này qua cặp từ tới – qua, non – già, cho thấy cuộc sống luôn vận động giữa khẳng định và phủ định.
Các suy ngẫm triết học của Xuân Diệu sâu sắc, đáp ứng nhu cầu trí tuệ của độc giả trẻ. Tuy nhiên, ông quá nghiêng về cái “qua”, cái “già” (phủ định), khiến quan niệm sống thiếu ổn định, hơi vội vã, tạo cảm giác gấp gáp trong thơ.
Do đó, bi kịch nhận thức đưa Xuân Diệu vào cảm giác mất mát, chia li mọi nơi:
Mùi tháng năm đang rớm vị chia phôi
Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt.
Nỗi đau lẫn vào gió và tiếng chim, song nỗi đau lớn nhất là tuổi trẻ nhạy cảm khao khát sự sống:
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại
Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi.
Nhìn chung, nỗi đau vừa phản ánh tình yêu vừa là kết quả của nó. Nếu không yêu cuộc sống mãnh liệt, làm sao biết xót xa khi nhận ra thời gian trôi qua, không gì vĩnh cửu, đặc biệt là tuổi trẻ và mùa xuân. Do đó, sự vội vàng là nỗi đau lớn của tình yêu lớn.
Bốn câu thơ đầu thể hiện khát vọng ngăn chặn quy luật tự nhiên với giọng điệu mạnh mẽ. Tuy nhiên, ý chí cá nhân không thể thắng được quy luật khách quan, do đó, thơ có sức nhưng vẫn yếu đuối.
Xuân Diệu không bỏ cuộc, ông tìm cách tận hưởng cuộc sống trong đoạn kết với những khát vọng sống mãnh liệt. Trái tim đầy tham vọng muốn chứa đựng cả vũ trụ, ước mơ trải nghiệm mọi hương vị sống một cách nồng nhiệt.
Nhờ trí tưởng tượng phong phú, Xuân Diệu khuyến khích thế hệ trẻ sống trọn vẹn với thiên nhiên và đừng lãng phí tuổi trẻ, để trở thành người có ích cho xã hội.
Sống “vội vàng” không phải là sống gấp gáp mà thể hiện tâm hồn yêu đời mãnh liệt, biết trân trọng thời gian, tình yêu, và cuộc sống. Quan niệm này mang tính cấp tiến.
Sau bảy thập kỷ, nhiều câu thơ của Xuân Diệu vẫn gây ấn tượng mạnh. Ông đã sống “Vội vàng” với hơn 50 tác phẩm và 400 bài thơ tình, góp phần làm giàu cho nền thi ca Việt Nam hiện đại.
Phân tích bài thơ Vội vàng mẫu 2
Xuân Diệu là nhà thơ nổi tiếng với các tác phẩm về mùa xuân, tuổi trẻ trước Cách mạng tháng Tám và về Tổ Quốc, nhân dân sau đó. Nổi bật là bài thơ Vội vàng, khuyến khích sống trọn vẹn từng khoảnh khắc của cuộc đời, đặc biệt trong tuổi trẻ.
Ông yêu thiên nhiên và cái đẹp mãnh liệt nhưng cũng mang đến cảm giác hụt hẫng, vì tình yêu luôn đi cùng nỗi đau. “Xuân Diệu là người của đời, xây dựng thơ trên tấm lòng trần gian” (Thế Lữ). Vội vàng thể hiện trái tim say mê với nhiều cảm xúc khác nhau.
Bài Vội vàng miêu tả một thiên đường trần gian, khẳng định vẻ đẹp mùa xuân như thế giới huyền ảo. Bốn câu đầu bộc lộ cái tôi lãng mạn rất độc đáo:
“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.”
Ham muốn “tắt nắng”, “buộc gió” chỉ có ở thi sĩ, thật kỳ lạ. Làm sao có thể thay đổi quy luật tự nhiên? Những khát khao phi lý đó lại tạo nên cái tôi ấn tượng. Tác giả dùng “tôi” để khẳng định bản thân và khát vọng “đoạt” thiên nhiên.
Xuân Diệu muốn chống lại quy luật tự nhiên, thể hiện cái tôi kiêu hãnh với khát vọng mãnh liệt, muốn vươn lên ngang tầm tạo hóa. Mùa xuân đẹp đẽ, rộn ràng sức sống, vô cùng trẻ trung.
Tình yêu cuộc sống thấm đẫm trong huyết mạch nhà thơ, khiến ông cảm nhận cuộc sống như một thiên đường:
“Của ong bướm này đây tuần tháng mậ
Này đây hoa của đồng nội xanh rì,
Này đây lá của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi
Mỗi sáng sớm thần Vui hằng gõ cửa;
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần.”
Bức tranh mùa xuân rực rỡ, mới mẻ và tràn đầy âm thanh yêu thương. Đây là mùa của sự sinh sôi, tươi đẹp với cây cối đâm chồi nảy lộc. Khu vườn trong bài thơ “vội vàng” khoe sắc hương, mang lại mật ngọt, khiến ong bướm nhộn nhịp bên những đóa hoa rực rỡ.
Cành tơ đang vươn lên với nụ búp nõn nà trong ánh bình minh hồng tỏa sáng. Chim chóc rộn rã hát tình ca xuân. Điệp ngữ “Này đây” lặp lại thể hiện niềm vui, sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp cuộc sống. “Tháng giêng” đánh dấu khởi đầu năm mới và mùa xuân, biểu tượng cho vẻ đẹp sống động.
Hình ảnh “cặp môi gần” gợi cảm xúc chờ đợi của cô gái trẻ. Khác với nhiều nhà thơ khác, Xuân Diệu chú trọng con người trong mùa xuân, tuổi trẻ và tình yêu. Tháng Giêng như tràn trề sức sống, mơn mởn sắc hồng.
Xuân Diệu cảm nhận thế giới bằng trái tim nhạy cảm và khao khát sâu sắc. Ông nhìn thấy sự sống như một thế giới đầy yêu thương, phản ánh tâm hồn thi sĩ trước dòng thời gian:
“Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.”
Không giống như những ý niệm truyền thống cho rằng “xuân cứ mãi lặp lại”, Xuân Diệu lại có cái nhìn khác:
“Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi,
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời.”
Mùa xuân tượng trưng cho con người và tôi. Thời gian đo tuổi trẻ, nhưng nó sẽ qua đi. Tuổi trẻ cũng vậy, không có sự quay lại. Giữa trời đất mênh mông, sự tồn tại của con người thật ngắn ngủi.
“Mùi tháng năm đền rớm vị chia phôi
Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt…”
Tinh tế của Xuân Diệu là cảm nhận sự phai tàn khi mọi thứ còn tươi đẹp. Thi sĩ thấy gió lướt qua, đối diện với thời gian và sự chia ly. Vạn vật ngậm ngùi tiễn biệt, khiến tác giả hụt hẫng, tiếc nuối.
Không thể cản gió hay dừng nắng, chỉ có thể chạy đua với thời gian, sống hết mình “Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…”
Ở hai khổ thơ đầu, Xuân Diệu nói về tình yêu cuộc sống; ở khổ thứ ba, ông khẳng định mùa xuân đi không trở lại, nhấn mạnh vẻ đẹp tuổi trẻ. Khổ thơ thứ tư thúc giục sống vội vàng.
Mở đầu khổ thơ, Xuân Diệu đã viết “Mau đi thôi mùa chưa ngả chiều hôm!”, khuyến khích sống ý nghĩa khi trẻ, bởi thời gian trôi nhanh. Ông đưa ra một cách sống tích cực, hãy tận hưởng từng khoảnh khắc trong thời tươi đẹp nhất.
Cuối đoạn thơ, tác giả dùng nhiều động từ tăng tiến để thể hiện cảm xúc mãnh liệt:
“Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mở
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều”.
Trong phần đầu bài thơ, tác giả dùng “tôi” để chia sẻ tâm trạng, trong khi ở khổ cuối xưng “ta” để đối diện với cuộc sống. Điều này thể hiện sự gấp gáp và cuống quýt. Xuân Diệu muốn giữ lấy vẻ đẹp tươi sáng của cuộc sống nhưng không thể hoàn toàn nắm bắt. Trái tim yêu thương của ông như muốn chứa đựng cả vũ trụ, thúc đẩy một quan niệm sống hối hả.
Phân tích bài thơ Vội vàng mẫu 3
Xuân Diệu thể hiện phong cách thơ độc đáo, sáng tạo, nổi bật trong văn học Việt Nam. Ông bắt đầu “Vội vàng” bằng bốn câu ngũ ngôn có vẻ như không hòa hợp với toàn bài:
“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lạ
Cho hương đừng bay đi”
Trong khổ thơ đầu, Xuân Diệu thể hiện khát vọng táo bạo, muốn tắt nắng và dừng gió, điều này có vẻ ngông cuồng.
Tuy vậy, ẩn sau đó là tình yêu mãnh liệt với cuộc sống, ông mong lưu giữ vẻ đẹp thuần khiết của đời sống.
Bằng đôi mắt “xanh non”, Xuân Diệu đã phát hiện ra những nét đẹp rực rỡ nhất của trần gian:
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh r
Này đây lá của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi”
Xuân Diệu vẽ nên bức tranh sống động về vạn vật với hình ảnh, màu sắc, âm thanh và chuyển động nhẹ nhàng. Điệp ngữ “này đây” thể hiện sự háo hức của thi sĩ khi giới thiệu vẻ đẹp nơi trần gian, nơi ông đắm say với tình yêu mãnh liệt.
Hình ảnh ong bướm, hoa cỏ, đồng nội trong ánh sáng tươi sáng qua lăng kính lãng mạn của ông trở nên hấp dẫn như thiên đường.
Sự sống trong thơ Xuân Diệu luôn tươi mát, đặc biệt qua so sánh “Tháng giêng ngon như cặp môi gần”, cho thấy mùa xuân hấp dẫn như môi gần nhau.
Ông đặt con người làm chuẩn mực đánh giá vẻ đẹp tự nhiên, thể hiện quan niệm mới, khác với những người xưa. Con người tạo nên vẻ đẹp chứ không chỉ thiên nhiên.
Cùng với lòng yêu đời, Xuân Diệu cũng lo âu trước thời gian trôi qua. Càng yêu cuộc sống, ông càng lo sợ điều đó sẽ biến mất:
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mấ
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian”
Xuân Diệu nhạy cảm nhận thấy dấu hiệu tàn phai ngay trong thời kỳ tươi đẹp. Mặc dù xuân đang rực rỡ, nhưng ẩn chứa bên trong là sự suy tàn: “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua”. Tuổi trẻ không bao giờ quay lại, “Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất”.
Ông liên kết tuổi trẻ với mùa xuân, khẳng định rằng vẻ đẹp của chúng không vĩnh cửu mà ngắn ngủi, chỉ như cái chớp mắt. Để có cuộc sống ý nghĩa và tận hưởng cuộc đời, Xuân Diệu khuyên nên sống “vội vàng”:
“Ta muốn ôm
Cả sự sống bắt đầu mơn mởn
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiề
Và non nước, và cây, và cỏ rạng”
Xuân Diệu đã dùng nhiều động từ mạnh như “Ôm, riết, thâu” để diễn tả khát khao chiếm lĩnh vẻ đẹp tuổi trẻ. Không ngừng lại được thì hãy sống hết mình, yêu thương nồng nhiệt, để không hối tiếc khi thời gian trôi qua. Quan niệm sống “vội vàng” của ông khuyến khích độc giả tận hưởng ý nghĩa cuộc đời, đừng để thời gian trôi đi vô ích.
Bài thơ kết thúc với câu “Hỡi xuân hồng ta muốn cắn vào ngươi”, thể hiện tình yêu và sự sáng tạo. “Xuân hồng” không chỉ là mùa xuân mà còn là sắc màu tươi đẹp, “cắn” là hành động chiếm lĩnh mạnh mẽ. Nhà thơ muốn tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp cuộc sống.
Phân tích bài thơ Vội vàng mẫu 4
Xuân Diệu, bút danh Trảo Nha, sinh ở Bình Định và lớn lên tại Quy Nhơn. Ông là thành viên của nhóm Tự lực văn đoàn, khởi đầu phong trào Thơ mới Việt Nam. Một số tác phẩm tiêu biểu như Thơ Thơ (1938) và Gửi hương cho gió (1945). Tham gia cách mạng năm 1944, ông nổi bật với những bài thơ ca ngợi, mang giọng điệu hùng tráng cùng chất tự sự trữ tình. “Vội vàng” từ tập Thơ Thơ (1938) thể hiện tâm hồn yêu đời và triết lý nhân sinh sâu sắc.
Trong bài thơ, tác giả gợi mở cảm xúc tươi vui trước vẻ đẹp mùa xuân. Thiên nhiên hiện lên rực rỡ, sống động và đầy sức sống, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp khiến lòng người xao xuyến.
“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.
Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì
Này đây lá của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình s
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi
Mỗi sáng sớm, thần Vui hằng gõ cửa
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần”
Có lẽ do say mê hạnh phúc, tác giả nảy ra ý tưởng “tắt nắng”, “buộc gió”. Nắng và gió là điều vô hình, cảm nhận bằng mắt mà không chạm được. Nghệ thuật điệp từ “tôi muốn” cùng động từ mạnh thể hiện khát khao chinh phục thiên nhiên. Khổ thơ mở đầu vừa súc tích vừa đầy xúc cảm.
Khung cảnh thiên nhiên rực rỡ được miêu tả sống động, như một “thiên đường trên mặt đất”. Hình ảnh “ong bướm”, “hoa đồng nội” làm nên bức tranh tươi đẹp. Cuộc sống như bữa tiệc ngọt ngào, tình yêu tạo nên sự ấm áp và hạnh phúc cho mọi người.
Điệp cấu trúc “này đây” như lời mời gọi khám phá vẻ đẹp cuộc sống. Khi sáng sớm, “thần Vui hằng gõ cửa”, ta đón chào ngày mới với niềm hân hoan. Hình ảnh so sánh “Tháng giêng ngon như một cặp môi gần” tạo nên cảm xúc mãnh liệt về mùa xuân.
Xuan Diệu có cái nhìn độc đáo, lấy chuẩn mực cái đẹp của con người để miêu tả thiên nhiên. Ông chạy theo nhịp sống, không chờ “nắng hạ”, tâm hồn luôn rực rỡ như mùa xuân.
Mặc dù yêu cuộc sống, Xuân Diệu lại vội vàng tận hưởng, thể hiện nỗi lo âu về giới hạn của cuộc đời. Ông trăn trở: Làm sao níu giữ thanh xuân? Làm sao tận hưởng cuộc đời?
“Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lạ
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi,
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời;
Mùi tháng, năm đều rớm vị chia phôi,
Khắp sông, núi vẫn than thầm tiễn biệt…
Cơn gió xinh thì thào trong lá biếc
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi,
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa?
Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…”
Tác giả vừa vui vừa lo lắng, sợ thời gian trôi nhanh. “Xuân tới nghĩa là xuân qua” thể hiện nỗi buồn của tuổi trẻ khi đối diện với sự mất mát. Mùa xuân mang niềm tin nhưng cũng đẩy ta đến tuổi già.
Câu hát “Mỗi mùa xuân sang mẹ tôi già đi một tuổi” như nhắc nhở quy luật đời người. Nhà thơ giọng hờn trách: “Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn/Nếu tuổi trẻ chằng hai lần thắm lại”. Thời gian dài nhưng cuộc đời ngắn ngủi, ai rồi cũng trở về bụi phấn.
Xuân Diệu hiểu rõ sự đối kháng giữa thiên nhiên và con người. Ông đau xót trước quy luật hữu hạn của cuộc sống. Nghệ thuật điệp từ, phép đối xứng tạo nên cảm xúc mạnh mẽ với những từ ngữ gợi nhớ buồn bã, tiếc nuối.
Đoạn thơ cuối thể hiện khát khao sống mãnh liệt, nhịp sống vội vã được tái hiện bằng cảm xúc dạt dào, cuồng nhiệt:
“Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng
Cho no nê thanh sắc của thời tươi
– Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!”
Lời kêu gọi “Mau đi thôi!” cùng đại từ “ta” lặp lại thể hiện cái tôi mạnh mẽ của nhà thơ. Những hình ảnh thơ mộng như “sự sống mơn mởn”, “mây đưa”, “cánh bướm với tình yêu” kết hợp với động từ mạnh như “ôm”, “riết”, “thâu” tạo nên giọng thơ say mê, tràn đầy hạnh phúc. Câu “Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi” táo bạo, với động từ “cắn” làm nổi bật sự quyến rũ và khát khao chiếm lấy vẻ đẹp tinh túy của thiên nhiên.
Phân tích bài thơ Vội vàng mẫu 5
Trong cuốn Thi nhân Việt Nam, Hoài Thanh nhận xét rằng “Thơ Xuân Diệu là nguồn sống mãnh liệt hiếm thấy ở nơi tĩnh lặng này – Ông say mê tình yêu, cảnh sắc và muốn trải nghiệm cuộc sống ngắn ngủi của mình”. Thơ Xuân Diệu thể hiện một tình yêu trẻ trung, nồng nhiệt, đặc biệt rõ trong bài thơ Vội vàng. Bài thơ phản ánh quan niệm sống của ông trước Cách mạng tháng Tám.
Cấu trúc bài thơ cho thấy Xuân Diệu rất yêu cuộc sống, đặc biệt là tuổi trẻ, nhưng cũng sợ mất đi điều đó. Sự tiếc nuối dẫn đến việc ông vội vàng tận hưởng cái đẹp mà đời mang lại. Thái độ sống “vội vàng” thể hiện cái tôi trữ tình với cảm xúc phong phú: yêu mãnh liệt, rồi dỗi hờn, buồn chán, nhưng sau đó lại hồi sinh tình yêu để tận hưởng hết vẻ đẹp cuộc sống.
Bài thơ chủ yếu bàn về mối quan hệ giữa thời gian với vẻ đẹp cuộc sống và tuổi trẻ. Nhận thức về sự trôi chảy của thời gian khiến tác giả khao khát giữ lại những khoảnh khắc quý giá:
Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất,
Tôi muốn buộc gió
Cho hương đừng bay đi.
Trong thơ Xuân Diệu, gió và nước là biểu tượng thời gian. Nắng và gió cụ thể hóa thiên nhiên, biểu trưng cho mùa xuân – cái đẹp.
Tác giả sử dụng động từ mạnh như tắt (nắng), buộc (gió) để thể hiện mong muốn giữ lại màu sắc và hương vị của mùa xuân, cản lại quy luật tự nhiên. Khát vọng này thể hiện tình yêu sống mãnh liệt, bất chấp mọi giới hạn. Câu thơ ngắn và giọng điệu mạnh mẽ thể hiện sự vội vã, tinh thần trẻ trung, sức sống dồi dào của tác giả.
Tác giả khao khát giữ mãi mùa xuân vì vẻ đẹp của nó:
Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh ri
Này đây lá của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si
Xuân Diệu miêu tả mùa xuân rất độc đáo. Câu thơ đầu và cuối được sắp xếp lại để nhấn mạnh hương vị, âm thanh, thể hiện thời gian ngọt ngào và không gian như âm nhạc. Tác giả chú trọng đến hình ảnh chi tiết, sử dụng nhiều giác quan để làm nổi bật vẻ đẹp tươi mới, rực rỡ của mùa xuân, vừa tràn đầy sức sống vừa dịu dàng, vui tươi. Vẻ đẹp này mang lại cảm giác thích thú cho người đọc:
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi
Mỗi sáng sớm, thần Vui hằng gõ cửa
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần
Ánh nắng xuân rực rỡ làm tươi sáng tâm hồn. Tia sáng bình minh được ví như hàng mi của thiếu nữ, vừa thức tỉnh là ánh sáng đã lan tỏa khắp nơi. Trong một bài thơ khác, tác giả có so sánh ngược lại:
Tà áo mới cũng say múi gió nước
Rặng mi dài xao động ánh dương vui.
(Xuân đầu)
Xuân Diệu mang đến cảm nhận tinh tế về mùa xuân với ánh sáng vui tươi.
Mùa xuân đẹp như đôi môi quyến rũ, tác giả khao khát tận hưởng vẻ đẹp mới của con người, khác biệt với thi pháp cổ điển.
Điệp ngữ “này đây” thể hiện sự phong phú của mùa xuân, thiên nhiên như dọn sẵn những điều tuyệt vời cho con người. Tác giả muốn tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp mà cuộc sống ban tặng:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
Tư tưởng chính của bài thơ là khuyến khích tranh thủ thời gian, tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống, từ đó hình thành thái độ sống vội. Nhạc điệu chung sôi nổi và đam mê.
Tác giả đã cảm thức được bước đi quyết liệt của thời gian:
Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.
Thời gian trôi qua, như thơ xưa đã nói: “Đông qua xuân tới, hè về, thu sang”. Xuân Diệu thể hiện vẻ đẹp sắp tàn phai, vừa cảm nhận sự đến đi của mùa xuân. Điệp ngữ “nghĩa là” nhấn mạnh quy luật tàn phai của thời gian. Tác giả tiếc nuối cái đẹp và tuổi trẻ, làm giọng thơ trở nên hờn dỗi:
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,…
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi,
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời;
Nỗi tiếc nuối mùa xuân và tuổi trẻ thể hiện tình yêu cuộc sống và ý thức về giá trị của sự sống. Việc tiếc mùa xuân khi còn trẻ nhắc nhở rằng cuộc sống có giá trị quý báu, cần sống ý nghĩa. Thời gian tàn phá cái đẹp một cách lạnh lùng, khi cái đẹp phai nhạt, nó tạo ra cảm giác cô đơn giữa thiên nhiên:
Mùi tháng năm điều rớm vị chia phôi
Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt…
Con gió xinh thì thào trong lá biếc,
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Mùa xuân và tuổi trẻ trôi qua theo thời gian, tác giả cảm thấy bất lực trước cái đẹp đã phai tàn, cuộc sống ngắn ngủi khiến thơ trở nên buồn bã:
Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa.
Tác giả không chấp nhận số phận mà chủ động chạy đua với thời gian, tạo nên cách sống đặc biệt:
Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi;
– Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
Cụm từ “Ta muốn ôm” như khẳng định mãnh liệt về niềm khao khát, thể hiện hình ảnh con người dang tay muốn hút trọn vẻ đẹp cuộc sống. Nhờ tình yêu đời, tác giả đã nắm bắt vẻ đẹp xuân khi còn tươi mới. Giọng thơ sôi nổi kết hợp điệp ngữ “Ta muốn” diễn tả sự cuống quýt, mong mỏi sống hết mình. Những động từ mạnh như ôm, thâu cho thấy sự khát khao mãnh liệt, thể hiện tình yêu sống cháy bỏng. Tác giả tận dụng mọi giác quan để trọn vẹn cảm nhận mùa xuân và tuổi trẻ:
Sống toàn tâm toàn trí, sống toàn hồn
Sống toàn thân và thức mọi giác quan.
Bài thơ Vội vàng thể hiện giá trị cuộc sống, đặc biệt là mùa xuân và tuổi trẻ. Tác giả thể hiện tình yêu mãnh liệt với cuộc sống và cái đẹp thực tại, không phải trong những mơ mộng xa vời.
Hy vọng bài viết giúp ích cho quý độc giả. Cảm ơn sự quan tâm của bạn đọc!