Bài thơ “Ông Đồ” của tác giả Vũ Đình Liên là một tác phẩm nổi tiếng trong văn học Việt Nam, mang đậm giá trị nghệ thuật và ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Qua những câu thơ giản dị nhưng đầy xúc cảm, tác giả đã khắc họa hình ảnh của một người ông đồ, biểu tượng cho truyền thống văn hóa của dân tộc, đồng thời phản ánh sự biến chuyển của xã hội và nỗi niềm tiếc nuối trước sự mai một của những giá trị xưa cũ.
Bài thơ không chỉ gợi lên hình ảnh đẹp đẽ của nghề viết chữ Nho mà còn chạm đến tâm tư của con người trong cuộc sống hiện đại. Trong bài phân tích này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nội dung, hình thức và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ “Ông Đồ”, từ đó cảm nhận được vẻ đẹp của văn hóa truyền thống và nỗi buồn trong sự đổi thay của thời gian.
Tác giả, tác phẩm Ông đồ
Về tác giả Vũ Đình Liên
– Vũ Đình Liên (1913 – 1996).
– Xuất thân từ Hải Dương nhưng phần lớn cuộc đời ông gắn bó với Hà Nội.
– Ông là một trong những cây bút tiên phong của trào lưu Thơ Mới.
– Ngoài việc sáng tác thơ, ông cũng tham gia nghiên cứu, dịch thuật và giảng dạy văn học.
– Phong cách thơ ca của ông thường đượm buồn về quá khứ, mang nỗi nhớ nhung và kỳ vọng.
– Một số tác phẩm nổi bật: Lũy tre xanh, Mùa xuân cộng sản, Hạnh phúc,…
Tác phẩm Ông đồ
– Từ đầu thế kỉ XX, văn hóa Hán học suy thoái khi Tây học vào Việt Nam, dẫn đến hình ảnh ông đồ bị lãng quên. Vũ Đình Liên sáng tác bài thơ Ông đồ để thể hiện nỗi buồn về quá khứ.
– Tác phẩm miêu tả hình ảnh đáng thương của ông đồ vắng bóng, bộc lộ sự cảm thông sâu sắc của nhà thơ với một thế hệ đang lùi xa.
– Bài thơ sử dụng thể ngũ ngôn, có cấu trúc đối lập và độc đáo; ngôn từ trong sáng và dễ hiểu.
Phân tích bài thơ Ông đồ
Có câu nói rằng, thi ca Việt Nam như vườn hoa muôn sắc, mỗi nhà thơ đều có vẻ đẹp riêng. Xuân Diệu say đắm, Hàn Mặc Tử điên loạn, Huy Cận buồn sầu… Vũ Đình Liên, với số sáng tác ít nhưng chất lượng, nổi bật qua bài “Ông đồ”.
Bài thơ này ra đời năm 1936, trong bối cảnh văn hóa phương Tây xâm nhập làm suy tàn văn hóa Hán học. “Ông đồ” thể hiện lòng thương người và tình hoài cổ, thể hiện sự tiếc nuối cho những truyền thống đang phai nhạt. Sự xót xa cho những mảnh đời lãng quên chính là động lực sáng tác của tác giả.
Mở đầu bài thơ là một hình ảnh rất đỗi gần gũi:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua.
Khổ thơ mở ra hình ảnh ông đồ xuất hiện mỗi dịp Tết khi hoa đào nở, thể hiện không khí xuân tươi vui. Sự lặp lại của từ “lại” khắc họa thói quen, cho thấy ông đồ như điều tất yếu của mùa xuân. Ông trở thành biểu tượng văn hóa với phong tục xin chữ ngày Tết, mang đến mong muốn bình an, hạnh phúc cho con trẻ.
Cùng với mực tàu, giấy đỏ và thú chơi câu đố, ông đồ tạo nên nét cổ kính trong văn hóa dân tộc. Qua đó, tác giả thể hiện sự trân trọng đối với ông đồ – người gìn giữ văn hóa thanh cao của người Việt. Sự hiện diện của ông đồ cùng mùa xuân là dấu hiệu của niềm vui, đánh dấu tết cổ truyền.
Dù chỉ chiếm một góc nhỏ trên phố, nhưng trong thơ, ông đồ lại là trung tâm, hòa cùng không khí nhộn nhịp của ngày Tết:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.
Từ phố đông, không gian chỉ còn quanh ông đồ viết chữ. Câu thơ ấm áp với từ “bao nhiêu” và tính từ “tấm tắc” thể hiện sự kính trọng đối với chữ Nho – thứ chữ thánh hiền. Học chữ không chỉ để kiếm sống, mà là phụng sự vua, trợ nước. Sự giản dị của ông thu hút mọi người đến xin chữ, họ ngưỡng mộ tài năng của ông. Trong bối cảnh đó, chữ Nho phát triển mạnh mẽ.
Các câu thơ tiếp theo nêu rõ tài nghệ của ông với lối viết chữ “thảo”. Người có hoa tay tạo ra tác phẩm nghệ thuật mang ý nghĩa sâu sắc. Viết chữ đồng thời là một thú vui cao quý. Những nét chữ Nho chứa đựng tinh hoa hàng ngàn năm lịch sử, ông đồ tái hiện điều đó khiến mọi người khen ngợi.
Vũ Đình Liên miêu tả nghệ thuật chữ viết như “rồng bay phượng múa”, nhấn mạnh vẻ đẹp, tài năng đáng trân trọng của ông. Tuy nhiên, thời thế thay đổi; không gì vĩnh cửu. Thời gian cuốn đi những giá trị cũ, và ông đồ cũng không còn được coi trọng như trước:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu
Mỗi năm, sự vắng vẻ của ông đồ càng tăng lên. Thời gian làm tàn phai tình cảm với chữ Nho, số người yêu mến giảm dần. Ông từ nhà nho kính trọng giờ chỉ còn là người kiếm sống bình thường. Câu hỏi “Người thuê viết nay đâu?” gợi nỗi tiếc nuối cho quá khứ vàng son. Giấy đỏ và mực không còn được sử dụng, thể hiện nỗi buồn khi trái tim ông đồ không còn ai cần đến. Phép nhân hóa khiến các vật vô tri như giấy và mực cũng mang nỗi sầu. Ông đồ chờ đợi sự lãng quên trong bối cảnh thời thế thay đổi.
Ông đồ vẫn ở đó, chờ đợi sự hồi sinh:
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.
Từ “vẫn” thể hiện sức sống cuối cùng của ông đồ giữa cuộc đời. Ông vẫn ngồi đó, bất chấp sự thờ ơ xung quanh. Nghệ thuật đối lập giữa sự cô đơn của ông và nhịp sống nhộn nhịp bên ngoài thật rõ nét. Ông chưa chấp nhận sự quên lãng, vẫn chờ đợi người nhận ra mình.
Nhưng Nho học đã lùi xa, để lại chỉ là những kỷ niệm phai tàn. Khung cảnh xung quanh ông tàn tạ như chính tâm trạng ông. Vẻ đẹp buồn bã này phản ánh nội tâm sâu sắc, chất chứa nỗi đau khi xã hội không còn mến trọng giá trị xưa cũ. Lá vàng và mưa bụi không chỉ đơn thuần là ngoại cảnh mà thể hiện sự hao mòn của con người trước thời đại mới. Hình ảnh ông đồ dần nhạt nhòa, mất hút giữa cuộc sống bộn bề, khiến người đọc xót thương cho những giá trị đang bị lãng quên:
Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Bài thơ “Ông đồ” mở đầu và kết thúc bằng hình ảnh nhẹ nhàng, thể hiện sự mất mát của nhân vật theo thời gian. Năm xưa, ông đồ hòa mình vào không khí Tết rộn ràng bên hoa đào nhưng giờ đây đã biến mất, để lại nỗi buồn sâu thẳm. Mặc dù hoa đào vẫn nở, hình ảnh ông đồ đã trở thành ký ức. Thời gian trôi qua, những giá trị văn hóa tốt đẹp dần phai nhạt, làm nổi bật sự quên lãng của ông trong lòng mọi người. Thi sĩ đặt ra câu hỏi từ cảm xúc xót thương cho số phận của ông đồ và những giá trị dân tộc, gợi nhớ về một thời hoàng kim đã qua. Sử dụng nghệ thuật độc đáo, Vũ Đình Liên khắc họa hình ảnh ông đồ như một di tích tiều tụy đáng thương, khiến độc giả cảm thông hơn với số phận ông.
Tác giả dùng hình ảnh ông đồ và hoa đào để đối chiếu giữa hai thời kỳ: vẻ vang và thất thế. Thể thơ ngũ ngôn đơn giản mà sâu sắc, truyền tải nét đẹp văn hóa truyền thống và chứa đựng nhiều yếu tố nghệ thuật nổi bật. Qua đó, tác giả bày tỏ nỗi xót xa cho sự mai một của văn hóa dân tộc, gợi lên hình ảnh ông đồ như “di tích đáng thương của thời tàn”.
Với tâm tư yêu văn hóa, Vũ Đình Liên khơi dậy trong lòng độc giả nỗi nhớ về những giá trị chân thực. Khi nhìn lại bản thân, ta dễ nhận thấy sự vô tâm có thể nuốt trọn bản sắc dân tộc. Dù trang thơ đã khép lại, hình ảnh ông đồ vẫn mãi in đậm trong tâm trí mỗi người đọc.
Chúng tôi vừa chia sẻ bài viết phân tích bài thơ “Ông đồ” chọn lọc. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi.